--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ knock rummy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
jolly-boat
:
xuồng nhỏ (trên tàu thuỷ)
+
glacier
:
(địa lý,ddịa chất) sông băng
+
hoi hoi
:
xem hoi (láy)
+
hạn hẹp
:
limited, small; narrow
+
hoạt thạch
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Talc